Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kín mít
[kín mít]
|
very tight; hermetic
To shut one 's windows very tight.
Từ điển Việt - Việt
kín mít
|
tính từ
rất kín
cửa đóng kín mít; trùm mền kín mít từ đầu đến chân